1.3 A8 1902 trắng mã 628
Liên hệ
0.9 B251 vàng mã 623
Liên hệ
1.2 sít 102C bạc mã 611
Liên hệ
Pu HDL quyển 1-11 mã 609
Liên hệ
0.8 Pu vân napa HDL trắng mã 607
Liên hệ
1.3 sít 5139-CY đen mã 601
Liên hệ
0.7 Pu da rắn đỏ mã 600
Liên hệ
0.7 Pu da rắn xanh mã 599
Liên hệ
0.9 TPU in CC LU03 nâu mã 591
Liên hệ
0.9 TPU in CC LU01 đen mã 590
Liên hệ